Singer: ITZY
|
Song: SNEAKERS
ITZY - SNEAKERS Subtitles (SRT) (03:04-184-0-vi) (PARTIAL PREVIEW)
......................................................................
........ USE THE BUTTONS BELOW TO GET FULL LYRICS & SUBTITLES ........
......................................................................
0
00:00:03,485 --> 00:00:05,983
Yeah yeah
1
00:00:06,033 --> 00:00:06,909
Let’s go
2
00:00:06,959 --> 00:00:08,407
Like what?
3
00:00:08,457 --> 00:00:10,306
Tâm hồn tự do, I like that
4
00:00:10,356 --> 00:00:12,428
Những muộn phiền lo âu
already done, done
5
00:00:12,478 --> 00:00:14,356
Thật tội lỗi khi nhìn mọi
thứ bằng cặp kính râm
6
00:00:14,406 --> 00:00:16,109
That's not my fault woah
7
00:00:16,159 --> 00:00:17,903
Told ya I don't care at all
8
00:00:17,953 --> 00:00:20,139
Tôi sẽ đi theo con đường
của riêng mình
9
00:00:20,189 --> 00:00:21,902
Chẳng cần phải order
10
00:00:21,952 --> 00:00:23,075
Don't need no guidance
11
00:00:23,125 --> 00:00:24,236
I'm makin' my way
12
00:00:24,286 --> 00:00:26,172
I'm on my way up
13
00:00:26,222 --> 00:00:27,953
Run to the top
14
00:00:28,003 --> 00:00:29,845
Tôi luôn straight up
15
00:00:29,895 --> 00:00:31,607
Vốn dĩ tôi chẳng sợ bất cứ thứ gì
16
00:00:31,657 --> 00:00:34,755
Tôi chẳng quan tâm call me trouble
17
00:00:34,805 --> 00:00:37,129
or you can call me weirdo
18
00:00:37,179 --> 00:00:38,994
Tôi muốn sống là chính tôi
19
00:00:39,044 --> 00:00:42,268
Trong tư thế ngẩng cao đầu
20
00:00:42,268 --> 00:00:48,066
Attitude như thể tôi đang có
tất cả, chỉ cần thế thôi
21
00:00:48,116 --> 00:00:50,225
Put my sneakers on
22
00:00:50,275 --> 00:00:52,105
Một, hai, ready, get set, go
23
00:00:52,155 --> 00:00:53,963
Put my sneakers on
24
00:00:54,013 --> 00:00:55,902
Put 'em up, put 'em up
25
00:00:55,952 --> 00:00:58,354
Put my sneakers on
26
00:00:58,404 --> 00:01:00,180
Một, hai, ready, get set, go
27
00:01:00,230 --> 00:01:02,216
Hãy đi thật xa nào ya ya
28
00:01:02,266 --> 00:01:04,006
Put 'em up, put 'em up
29
00:01:04,056 --> 00:01:05,827
Khoảnh khắc mà tôi đã mong
đợi stand up, stand up
30
00:01:05,877 --> 00:01:07,803
Con tim đập liên hồi don't
stop, don't stop
31
00:01:07,853 --> 00:01:11,802
Get loose, ngay bây giờ my
youth đang bùng cháy
32
00:01:11,852 --> 00:01:13,673
The party ain't started
33
00:01:13,723 --> 00:01:15,776
Tôi vẫn chưa bắt đầu đâu
34
00:01:15,826 --> 00:01:17,845
Câu nói ấy vẫn văng vẳng bên
tôi những ngày gần đây
35
00:01:17,895 --> 00:01:20,131
My best is yet to come
36
00:01:20,181 --> 00:01:22,733
Tôi chẳng quan tâm call me trouble
37
00:01:22,783 --> 00:01:25,052
or you can call me weirdo
38
00:01:25,102 --> 00:01:26,914
Tôi muốn sống là chính tôi
39
00:01:26,964 --> 00:01:30,342
Trong tư thế ngẩng cao đầu
40
00:01:30,392 --> 00:01:36,134
Attitude như thể tôi đang có
tất cả, chỉ cần thế thôi
41
00:01:36,184 --> 00:01:38,197
Put my sneakers on
42
00:01:38,247 --> 00:01:40,074
Một, hai, ready, get set, go
43
00:01:40,124 --> 00:01:42,333
Put my sneakers on
44
00:01:42,383 --> 00:01:44,099
Put 'em up, put 'em up
45
00:01:44,149 --> 00:01:46,298
Put my sneakers on
46
00:01:46,348 --> 00:01:48,268
Một, hai, ready, get set, go
47
00:01:48,318 --> 00:01:50,182
Hãy đi thật xa nào ya ya
48
00:01:50,232 --> 00:01:52,004
Put 'em up, put 'em up
49
00:01:52,054 --> 00:01:53,560
Tôi muốn tự do bay nhảy
50
00:01:53,610 --> 00:01:55,975
Ánh mắt của người khác
ư, don't care now
51
00:01:56,025 --> 00:01:57,479
Tôi không biết mình sẽ
đi đến tận nơi đâu
52
00:01:57,529 --> 00:02:00,022
Nhưng trước tiên hãy
cứ start right now
53
00:02:00,072 --> 00:02:01,797
Yeah alright
54
00:02:01,847 --> 00:02:03,705
Đừng dừng lại to the top
55
00:02:03,755 --> 00:...........
......................................................................
......................................................................
........ USE THE BUTTONS BELOW TO GET FULL LYRICS & SUBTITLES ........
......................................................................
......................................................................